BOGE
Giải pháp & Sản phẩm của Atlas Copco
Atlas Copco, một tập đoàn toàn cầu của Thụy Điển, nổi tiếng với các giải pháp khí nén, chân không và xử lý khí. Họ cung cấp một dải sản phẩm rất đa dạng, từ máy nén khí công nghiệp tiêu chuẩn đến các máy nén khí quy trình chuyên biệt.
1. Trong lĩnh vực Lọc hóa dầu
Nhà máy lọc dầu yêu cầu khí nén có độ tin cậy cao và thường là khí nén không dầu để tránh nhiễm bẩn sản phẩm và đảm bảo an toàn.
Máy nén khí công nghiệp (Industrial Air Compressors):
Máy nén khí trục vít không dầu (Oil-Free Rotary Screw Compressors): Ví dụ: dòng ZR, ZT. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng quan trọng, nơi không thể chấp nhận dầu trong khí nén.
Mục đích: Cung cấp khí nén cho hệ thống khí cụ (instrument air) để điều khiển van, bộ truyền động và các thiết bị tự động hóa; khí nén cho quá trình sục khí (air stripping) để loại bỏ VOC; khí nén cho các hệ thống niêm phong (seal air), khí nén cho phòng thí nghiệm.
Máy nén khí ly tâm không dầu (Oil-Free Centrifugal Compressors): Ví dụ: dòng ZH, Z. Cung cấp lưu lượng khí lớn và ổn định, lý tưởng cho các nhu cầu công suất cao.
Mục đích: Khí nén cho các lò cracking xúc tác tầng sôi (Fluid Catalytic Cracking - FCC) để fluid hóa xúc tác; khí nén cho các hệ thống khí tiện ích chung.
Máy nén khí trục vít có dầu (Oil-Injected Rotary Screw Compressors): Ví dụ: dòng GA, G. Dùng cho các ứng dụng ít nhạy cảm hơn với dầu hoặc nơi khí nén được xử lý tiếp theo.
Mục đích: Khí nén cho các công cụ khí nén, vệ sinh, bảo dưỡng chung.
Máy nén khí quy trình (Process Gas Compressors):
Máy nén khí ly tâm (Centrifugal Gas Compressors): Chuyên biệt để nén các loại khí khác ngoài không khí, như khí tự nhiên, khí hydro, khí ni-tơ, khí CO2, thường là các loại khí quy trình trong nhà máy lọc dầu.
Mục đích: Tái nén khí tuần hoàn trong các đơn vị hydrotreating/hydrocracking, nén khí nhiên liệu, thu hồi khí flare, nén khí công nghiệp để phục vụ các quy trình hóa chất.
Máy nén khí piston (Reciprocating Gas Compressors): Thích hợp cho các ứng dụng áp suất cao và/hoặc lưu lượng nhỏ hơn.
Mục đích: Bơm khí vào các giếng (gas injection), nén khí hydro cho các phản ứng hóa học.
Thiết bị xử lý khí nén (Air Treatment Equipment):
Máy sấy khí (Air Dryers): Hấp thụ hoặc làm lạnh để loại bỏ hơi nước, đảm bảo khí nén khô, ngăn ngừa ăn mòn và hư hỏng thiết bị (ví dụ: máy sấy khí hấp thụ - desiccant dryers, máy sấy khí làm lạnh - refrigerant dryers).
Bộ lọc khí nén (Air Filters): Loại bỏ hạt rắn, dầu và các chất gây ô nhiễm khác để đạt chất lượng khí mong muốn (ví dụ: bộ lọc chính xác, bộ lọc carbon hoạt tính).
Hệ thống quản lý khí nén (Air Management Systems): Bộ điều khiển trung tâm để tối ưu hóa vận hành của toàn bộ hệ thống máy nén khí, giảm tiêu thụ năng lượng (ví dụ: Elektronikon®).
Máy phát ni-tơ tại chỗ (On-site Nitrogen Generators):
Mục đích: Cung cấp ni-tơ tinh khiết cho các ứng dụng inerting (trơ hóa), purging (làm sạch), blanketting (tạo lớp bảo vệ) để ngăn ngừa cháy nổ và oxy hóa trong các bồn chứa và đường ống.
2. Trong nhà máy khai thác và chế biến Alumina
Nhà máy alumina cũng có nhu cầu lớn về khí nén, đặc biệt là khí nén sạch cho các hệ thống điều khiển và các quy trình công nghiệp.
Máy nén khí công nghiệp (Industrial Air Compressors):
Máy nén khí trục vít không dầu (Oil-Free Rotary Screw Compressors): Phổ biến cho khí cụ và các ứng dụng cần khí sạch.
Mục đích: Cung cấp khí nén cho hệ thống điều khiển khí nén của van, xi lanh khí nén, bộ truyền động; khí nén cho quá trình lọc ép bùn đỏ (nếu sử dụng khí nén để hỗ trợ ép); khí nén cho phòng thí nghiệm.
Máy nén khí trục vít có dầu (Oil-Injected Rotary Screw Compressors): Dùng cho các ứng dụng công cụ và vệ sinh chung.
Mục đích: Cấp khí nén cho các công cụ khí nén trong bảo trì, vận hành máy nghiền, băng tải; khí nén cho vệ sinh công nghiệp.
Máy nén khí piston (Piston Compressors): Một số loại máy nén piston áp suất cao có thể được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt hoặc như máy nén dự phòng.
Thiết bị xử lý khí nén (Air Treatment Equipment):
Máy sấy khí và bộ lọc khí nén: Đảm bảo khí nén khô và sạch, bảo vệ các thiết bị khí nén khỏi hư hỏng do ẩm ướt và cặn bẩn, đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiều bụi và độ ẩm cao.
Máy phát ni-tơ tại chỗ (On-site Nitrogen Generators):
Mục đích: Cung cấp ni-tơ để trơ hóa các bồn chứa, silo, hoặc trong các quy trình xử lý bột alumina nhạy cảm với oxy hóa.