test 3
Liên Hệ
Mô Tả Sản Phẩm
Nhập Mô TảTrong nhà máy lọc dầu, bơm là trái tim của mọi hoạt động, di chuyển các loại chất lỏng khác nhau ở nhiều điều kiện áp suất và nhiệt độ. Từ dầu thô đến các sản phẩm tinh chế và hóa chất phụ trợ, mỗi loại bơm được thiết kế để xử lý một tác vụ cụ thể, đảm bảo hiệu suất và an toàn.
Các loại bơm phổ biến trong nhà máy lọc dầu
Dưới đây là các loại bơm chính và ứng dụng của chúng trong nhà máy lọc dầu:
1. Bơm ly tâm (Centrifugal Pumps)
Đây là loại bơm phổ biến nhất trong nhà máy lọc dầu do tính linh hoạt, hiệu quả và khả năng xử lý nhiều loại chất lỏng.
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng một hoặc nhiều cánh quạt (impeller) quay để tạo ra lực ly tâm, đẩy chất lỏng ra ngoài theo hướng xuyên tâm.
Đặc điểm:
Lưu lượng lớn, áp suất đầu xả có thể từ thấp đến cao (tùy thuộc vào số tầng cánh).
Thích hợp cho chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình.
Hoạt động liên tục, ít rung động.
Vật liệu chế tạo: Thường là thép carbon, thép không gỉ (SS304, SS316), hoặc các hợp kim đặc biệt (ví dụ: Hastelloy, Monel) tùy thuộc vào tính chất ăn mòn của chất lỏng.
Ứng dụng:
Bơm dầu thô: Từ bồn chứa vào nhà máy.
Bơm sản phẩm: Xăng, dầu diesel, dầu hỏa, dầu nhiên liệu từ các tháp chưng cất và bồn chứa đến các hệ thống phân phối hoặc bồn xuất.
Bơm nước làm mát: Cấp nước cho các bộ trao đổi nhiệt, lò phản ứng.
Bơm hóa chất: Cấp hóa chất xử lý nước, hóa chất phụ gia.
Bơm nước thải: Xử lý và di chuyển nước thải công nghiệp.
Bơm hồi lưu (Reflux Pumps): Hồi lưu dòng sản phẩm về tháp chưng cất để cải thiện hiệu suất phân tách.
2. Bơm thể tích dương (Positive Displacement Pumps)
Các loại bơm này di chuyển một lượng chất lỏng cố định với mỗi chu kỳ hoạt động, tạo ra áp suất cao hơn và thích hợp cho chất lỏng nhớt hoặc yêu cầu định lượng chính xác.
Nguyên lý hoạt động: Bẫy một lượng chất lỏng nhất định trong một khoang và sau đó dịch chuyển nó ra khỏi khoang đó.
Đặc điểm:
Tạo ra áp suất cao.
Lưu lượng ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi áp suất đầu xả.
Khả năng tự mồi tốt.
Thích hợp cho chất lỏng có độ nhớt cao hoặc cần định lượng chính xác.
Các loại con của bơm thể tích dương:
Bơm Piston/Bơm Plunger (Reciprocating Pumps - Piston/Plunger):
Nguyên lý: Sử dụng chuyển động tịnh tiến của piston hoặc plunger để đẩy chất lỏng.
Ứng dụng: Bơm hóa chất có độ nhớt cao, bơm áp suất cao cho các phản ứng (ví dụ: cấp hydro cho các đơn vị hydrocracking/hydrotreating), bơm định lượng hóa chất phụ gia.
Bơm bánh răng (Gear Pumps):
Nguyên lý: Hai bánh răng ăn khớp quay để bẫy và di chuyển chất lỏng.
Ứng dụng: Bơm dầu bôi trơn, dầu nhiên liệu nặng, nhựa đường, và các chất lỏng có độ nhớt cao khác.
Bơm trục vít (Screw Pumps):
Nguyên lý: Một hoặc nhiều trục vít quay trong một vỏ, tạo ra các khoang dịch chuyển chất lỏng.
Ứng dụng: Bơm dầu thô nhớt, dầu nặng, bùn, và các chất lỏng có độ nhớt rất cao, duy trì dòng chảy đều đặn.
Bơm cánh gạt (Vane Pumps):
Nguyên lý: Các cánh gạt trượt ra vào trong các khe của rotor để bẫy và di chuyển chất lỏng.
Ứng dụng: Bơm nhiên liệu nhẹ, chất lỏng nhớt vừa phải, thường dùng trong các hệ thống cấp nhiên liệu.
Bơm màng (Diaphragm Pumps):
Nguyên lý: Sử dụng một màng linh hoạt để dịch chuyển chất lỏng, cách ly chất lỏng khỏi các bộ phận cơ khí.
Ứng dụng: Bơm hóa chất ăn mòn (axit, kiềm), chất lỏng có hạt rắn lơ lửng, hoặc chất lỏng độc hại do không có khả năng rò rỉ.
3. Bơm đặc biệt (Specialized Pumps)
Ngoài các loại chính trên, nhà máy lọc dầu còn sử dụng một số loại bơm chuyên dụng cho các tác vụ cụ thể:
Bơm ly tâm trục đứng (Vertical Turbine Pumps):
Nguyên lý: Bơm ly tâm với trục dài, động cơ đặt phía trên và cánh quạt đặt chìm trong chất lỏng.
Ứng dụng: Bơm nước từ các bể chứa ngầm, bể nước làm mát lớn, hoặc trong các ứng dụng có yêu cầu tự mồi từ độ sâu lớn.
Bơm định lượng (Metering Pumps / Dosing Pumps):
Nguyên lý: Là một dạng của bơm thể tích dương (thường là piston hoặc màng) được thiết kế để cấp một lượng chất lỏng chính xác.
Ứng dụng: Cấp hóa chất xử lý (chất chống ăn mòn, chất khử bọt, chất ức chế cáu cặn), chất xúc tác, hoặc các chất phụ gia vào dòng quy trình với lưu lượng rất nhỏ và chính xác.
Bơm chân không (Vacuum Pumps):
Nguyên lý: Tạo ra áp suất thấp hơn áp suất khí quyển để hút khí hoặc hơi.
Ứng dụng: Trong các tháp chưng cất chân không để giảm nhiệt độ sôi của dầu thô nặng, giúp tách các phân đoạn dầu nặng mà không làm biến đổi nhiệt chúng.
----------------------------------------
Các loại bơm phổ biến và ứng dụng trong nhà máy Alumina
Dưới đây là các loại bơm chính được sử dụng, cùng với ứng dụng và đặc điểm vật liệu cần thiết:
1. Bơm ly tâm (Centrifugal Pumps)
Đây là loại bơm phổ biến nhất trong nhà máy alumina do tính linh hoạt và hiệu suất cao. Tuy nhiên, vật liệu chế tạo phải được lựa chọn cẩn thận do môi trường khắc nghiệt.
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng cánh quạt (impeller) quay để tạo ra lực ly tâm, đẩy chất lỏng ra ngoài.
Đặc điểm: Hoạt động ổn định, lưu lượng lớn, có thể bơm chất lỏng có độ nhớt thấp và trung bình.
Vật liệu:
Thép không gỉ đặc biệt: (ví dụ: Duplex, Super Duplex, Hastelloy) cho các bộ phận tiếp xúc với dung dịch kiềm nóng và ăn mòn.
Hợp kim chống mài mòn: Cho các cánh quạt và vỏ bơm khi bơm bùn có chứa hạt rắn.
Lót cao su/gốm: Để chống mài mòn và ăn mòn trong một số ứng dụng nhất định.
Ứng dụng:
Bơm dung dịch kiềm: Vận chuyển dung dịch NaOH nóng sau hòa tách và trước kết tủa.
Bơm nước: Cấp nước làm mát, nước rửa, nước công nghệ.
Bơm bùn loãng: Vận chuyển bùn bauxite đã nghiền loãng, bùn đỏ sau lắng.
Bơm các sản phẩm phụ: Vận chuyển dung dịch oxalat, nước thải công nghiệp.
2. Bơm dịch bùn (Slurry Pumps)
Là một dạng đặc biệt của bơm ly tâm, được thiết kế chuyên biệt để xử lý chất lỏng có chứa hàm lượng hạt rắn cao và có tính mài mòn.
Đặc điểm: Chống mài mòn tốt, cấu tạo chắc chắn hơn bơm ly tâm thông thường, thường có lớp lót bên trong (liner) có thể thay thế.
Vật liệu:
Hợp kim gang chịu mài mòn cao: (ví dụ: high-chrome white iron) cho cánh quạt và vỏ bơm.
Lót cao su tự nhiên/tổng hợp: Để chống mài mòn và ăn mòn, đặc biệt hiệu quả với bùn mài mòn cao nhưng không quá nóng.
Lót gốm: Cho khả năng chống mài mòn và ăn mòn vượt trội ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng:
Bơm bùn bauxite: Sau nghiền, trước và sau hòa tách.
Bơm bùn đỏ: Từ thiết bị lắng bùn đỏ đến bãi chứa hoặc công đoạn xử lý tiếp theo.
Bơm bùn cát: Trong các công đoạn rửa hoặc phân loại.
3. Bơm định lượng (Metering Pumps / Dosing Pumps)
Là loại bơm thể tích dương, được sử dụng để bơm một lượng chất lỏng chính xác vào hệ thống.
Nguyên lý hoạt động: Bơm piston, bơm màng hoặc bơm nhu động để cung cấp lưu lượng chính xác.
Đặc điểm: Độ chính xác cao, lưu lượng có thể điều chỉnh linh hoạt.
Vật liệu:
Thép không gỉ: (ví dụ: SS316L) cho các bộ phận tiếp xúc với hóa chất.
Nhựa chịu hóa chất: (ví dụ: PTFE, PVC) cho màng hoặc các bộ phận chịu ăn mòn.
Ứng dụng:
Định lượng hóa chất: Cấp soda (NaOH), tinh bột, flocculant (chất keo tụ) hoặc các chất phụ gia khác vào các công đoạn hòa tách, lắng, kết tủa.
Điều chỉnh pH: Bơm axit hoặc kiềm để điều chỉnh độ pH.
4. Bơm trục vít (Screw Pumps / Progressive Cavity Pumps - PCP)
Là loại bơm thể tích dương, đặc biệt hiệu quả với chất lỏng có độ nhớt cao, chứa hạt rắn và có thể tạo ra dòng chảy đều đặn.
Nguyên lý hoạt động: Rotor hình vít quay trong stator, tạo ra các khoang dịch chuyển chất lỏng.
Đặc điểm: Dòng chảy đều, ít rung động, có khả năng tự mồi tốt, xử lý tốt chất lỏng có độ nhớt cao và chứa hạt rắn.
Vật liệu:
Thép không gỉ: Cho rotor.
Elastomer (cao su tổng hợp) chịu mài mòn/ăn mòn: Cho stator (ví dụ: NBR, EPDM, Viton).
Ứng dụng:
Bơm bùn đặc: Vận chuyển bùn bauxite cô đặc, bùn đỏ đặc.
Bơm dung dịch có độ nhớt cao: Trong một số công đoạn đặc biệt.
5. Bơm Piston/Bơm Màng (Piston Pumps / Diaphragm Pumps)
Là loại bơm thể tích dương, tạo ra áp suất cao.
Nguyên lý hoạt động: Bơm Piston sử dụng chuyển động tịnh tiến của piston để đẩy chất lỏng. Bơm Màng sử dụng màng linh hoạt để dịch chuyển chất lỏng, cách ly hoàn toàn chất lỏng khỏi các bộ phận cơ khí.
Đặc điểm:
Bơm Piston: Áp suất cao, lưu lượng ổn định, hiệu quả cao.
Bơm Màng: Không rò rỉ, lý tưởng cho chất lỏng ăn mòn hoặc có hạt rắn, có thể hoạt động khô.
Vật liệu:
Thép không gỉ, hợp kim đặc biệt: Cho các bộ phận chịu áp suất và ăn mòn.
Màng: PTFE, cao su chịu hóa chất.
Ứng dụng:
Bơm Piston: Cấp dung dịch kiềm nóng ở áp suất cao cho các thiết bị như lọc ép, hoặc trong các công đoạn xử lý áp suất cao.
Bơm Màng: Bơm bùn bauxite nghiền mịn có tính ăn mòn, chất lỏng độc hại, hoặc trong các hệ thống định lượng nhỏ.
6. Bơm chân không (Vacuum Pumps)
Không phải là bơm vận chuyển chất lỏng chính, nhưng cần thiết cho các quy trình như lọc chân không hoặc tạo chân không trong thiết bị.
Nguyên lý hoạt động: Tạo ra áp suất thấp hơn áp suất khí quyển để hút khí hoặc hơi.
Ứng dụng:
Hệ thống lọc chân không: Hút chân không cho phễu lọc hoặc máy lọc thùng quay để tách chất rắn khỏi chất lỏng (ví dụ: tách bùn đỏ, lọc hydrate).
Hệ thống bốc hơi/kết tinh chân không: Giúp giảm nhiệt độ sôi và tăng hiệu quả quá trình.
Color |
White |
---|---|
Size |
Medium, Small |
Geovanni Weissnat –
A wonderful serenity has taken possession of my entire soul, like these sweet mornings of spring which I enjoy with my whole heart. I am alone, and feel the charm of existence in this spot, which was created for the bliss of souls like mine. I am so happy.
Lura Blaim –
my dear friend, so absorbed in the exquisite sense of mere tranquil existence, that I neglect my talents.
Barbara Davison –
I feel that I never was a greater artist than now. When, while the lovely valley teems with vapour around me, and the meridian sun strikes the upper surface of the impenetrable foliage of my trees, and but a few stray gleams steal into the inner sanctuary.